Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
节省
HSK 5
New HSK 4
节省
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 节省
để tiết kiệm
jiéshěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
节省能源
jiéshěng néngyuán
để tiết kiệm tài nguyên
节省时间
jiéshěng shíjiān
Để tiết kiệm thời gian
节省费用
jiéshěng fèiyòng
cắt giảm chi phí
Các ký tự liên quan
节
省
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc