节省

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 节省

  1. để tiết kiệm
    jiéshěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

节省能源
jiéshěng néngyuán
để tiết kiệm tài nguyên
节省时间
jiéshěng shíjiān
Để tiết kiệm thời gian
节省费用
jiéshěng fèiyòng
cắt giảm chi phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc