Trang chủ>节能灯

Tiếng Trung giản thể

节能灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 节能灯

  1. bóng đèn tiết kiệm năng lượng
    jiénéngdēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几盏节能灯
jī zhǎn jiénéngdēng
một vài loại đèn tiết kiệm năng lượng
节能灯很环保
jiénéngdēng hěn huánbǎo
đèn tiết kiệm năng lượng thân thiện với môi trường
多使用节能灯
duō shǐyòng jiénéngdēng
sử dụng nhiều đèn tiết kiệm năng lượng hơn
家家都用节能灯
jiājiā dū yòng jiénéngdēng
đèn tiết kiệm điện được sử dụng trong mọi ngôi nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc