Tiếng Trung giản thể
节能灯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
几盏节能灯
jī zhǎn jiénéngdēng
một vài loại đèn tiết kiệm năng lượng
节能灯很环保
jiénéngdēng hěn huánbǎo
đèn tiết kiệm năng lượng thân thiện với môi trường
多使用节能灯
duō shǐyòng jiénéngdēng
sử dụng nhiều đèn tiết kiệm năng lượng hơn
家家都用节能灯
jiājiā dū yòng jiénéngdēng
đèn tiết kiệm điện được sử dụng trong mọi ngôi nhà