Tiếng Trung giản thể

节食

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 节食

  1. ăn kiêng
    jiéshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你不必节食
nǐ bùbì jiéshí
bạn không cần phải ăn kiêng
她为减肥而节食
tā wéi jiǎnféi ér jiéshí
cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân
我在节食
wǒ zài jiéshí
Tôi đang ăn kiêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc