Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
节食
Tiếng Trung giản thể
节食
Thêm vào danh sách từ
ăn kiêng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 节食
ăn kiêng
jiéshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你不必节食
nǐ bùbì jiéshí
bạn không cần phải ăn kiêng
她为减肥而节食
tā wéi jiǎnféi ér jiéshí
cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân
我在节食
wǒ zài jiéshí
Tôi đang ăn kiêng
Các ký tự liên quan
节
食
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc