Tiếng Trung giản thể
节骨眼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你来得正是节骨眼上
nǐ láide zhèngshì jiēgǔyǎn shàng
bạn đã đến đúng lúc
在这节骨眼上
zài zhè jiēgǔyǎn shàng
vào thời điểm quan trọng này
事情已到了节骨眼上
shìqíng yǐ dàole jiēgǔyǎn shàng
vấn đề đã được đưa đến một thời điểm quan trọng