Trang chủ>节骨眼

Tiếng Trung giản thể

节骨眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 节骨眼

  1. Thời điểm quan trọng
    jiéguyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你来得正是节骨眼上
nǐ láide zhèngshì jiēgǔyǎn shàng
bạn đã đến đúng lúc
在这节骨眼上
zài zhè jiēgǔyǎn shàng
vào thời điểm quan trọng này
事情已到了节骨眼上
shìqíng yǐ dàole jiēgǔyǎn shàng
vấn đề đã được đưa đến một thời điểm quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc