Tiếng Trung giản thể

芋头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 芋头

  1. khối lượng
    yùtou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

购买芋头
gòumǎi yùtou
mua khoai môn
煎芋头糕
jiān yùtou gāo
bánh khoai môn
芋头奶茶
yùtou nǎichá
trà sữa khoai môn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc