Tiếng Trung giản thể

芒果

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 芒果

  1. xoài
    mángguǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

芒果是我最喜欢的水果
mángguǒ shì wǒ zuìxǐhuān de shuǐguǒ
xoài là yêu thích của tôi
芒果是夏天的水果
mángguǒ shì xiàtiān de shuǐguǒ
xoài là trái cây mùa hè
芒果干
mángguǒ gān
xoài khô
芒果罐头
mángguǒ guàntóu
xoài đóng hộp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc