花园

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花园

  1. vườn hoa
    huāyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安静的花园
ānjìng de huāyuán
khu vườn yên tĩnh
在花园锄草
zài huāyuán chú cǎo
làm cỏ trong vườn
花园植物
huāyuán zhíwù
vườn cây
花园里
huāyuán lǐ
trong vườn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc