Tiếng Trung giản thể
花坛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那他亲手种的个花坛中所有的花儿都是
nà tā qīnshǒu zhǒng de gè huātán zhōng suǒ yǒude huāér dūshì
anh ấy đã tự mình trồng tất cả những bông hoa trong bồn hoa đó
他在他花园的花坛里种植郁金香
tā zài tā huāyuán de huātán lǐ zhòngzhí yùjīnxiāng
anh ấy trồng hoa tulip trong bồn hoa trong vườn của mình
把花坛栽上花
bǎ huātán zāi shàng huā
để trồng một chiếc giường hoa với hoa