Tiếng Trung giản thể
花季
Thứ tự nét
Ví dụ câu
送走了花季,迎来了雨季
sòngzǒu le huājì , yínglái le yǔjì
tiễn mùa hoa đi, mở đầu mùa mưa
六月,是我们的花季
liùyuè , shì wǒmen de huājì
Tháng sáu, là thanh xuân của chúng ta
花季已经开始了
huājì yǐjīng kāishǐ le
mùa hoa đã bắt đầu
花季的绚丽
huājì de xuànlì
vẻ đẹp lộng lẫy của mùa hoa