Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
花岗岩
Tiếng Trung giản thể
花岗岩
Thêm vào danh sách từ
đá hoa cương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 花岗岩
đá hoa cương
huāgāngyán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
未经打磨的花岗岩
wèijīng dǎmó de huāgǎngyán
đá granit thô
一块花岗岩
yīkuài huāgǎngyán
mảnh đá granit
花岗岩建筑
huāgǎngyán jiànzhù
tòa nhà đá granit
Các ký tự liên quan
花
岗
岩
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc