Trang chủ>花岗岩

Tiếng Trung giản thể

花岗岩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花岗岩

  1. đá hoa cương
    huāgāngyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未经打磨的花岗岩
wèijīng dǎmó de huāgǎngyán
đá granit thô
一块花岗岩
yīkuài huāgǎngyán
mảnh đá granit
花岗岩建筑
huāgǎngyán jiànzhù
tòa nhà đá granit

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc