Tiếng Trung giản thể

花店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花店

  1. cửa hàng hoa
    huādiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我从花店定购了一束花
wǒ cóng huādiàn dìnggòu le yīshùhuā
Tôi đã đặt một bó hoa từ một cửa hàng hoa
他在花店买了一束花
tā zài huādiàn mǎi le yīshùhuā
anh ấy đã mua một bó hoa ở một cửa hàng hoa
我是这家花店的帮工
wǒshì zhèjiā huādiàn de bānggōng
Tôi giúp việc trong cửa hàng hoa
花店店主
huādiàn diànzhǔ
chủ cửa hàng hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc