Tiếng Trung giản thể

花招

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花招

  1. bí quyết, Thuật, mẹo
    huāzhāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花招百出
huāzhāo bǎichū
rất nhiều thủ thuật
耍花招
shuǎhuāzhāo
chơi mánh
各式各样的花招
gèshìgèyàng de huāzhāo
các thủ thuật khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc