Tiếng Trung giản thể

花木

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花木

  1. cây nở hoa
    huāmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花园里的花木
huāyuán lǐ de huāmù
hoa và cây trong vườn
请勿攀折花木!
qǐngwù pānzhé huāmù !
xin đừng hái hoa từ cây!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc