Tiếng Trung giản thể
花朵
Thứ tự nét
Ví dụ câu
枯萎花朵
kūwěi huāduǒ
hoa héo
儿童是祖国的花朵
értóng shì zǔguó de huāduǒ
trẻ em là những bông hoa của đất mẹ chúng ta
鲜艳的花朵
xiānyànde huāduǒ
những bông hoa đầy màu sắc
从花朵上采蜜
cóng huāduǒ shàng cǎimì
lấy mật ong từ hoa
开不败的花朵
kāi bùbàide huāduǒ
hoa không bao giờ héo
芬芳的花朵
fēnfāng de huāduǒ
Hoa thơm