Tiếng Trung giản thể

花朵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花朵

  1. Bông hoa
    huāduǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

枯萎花朵
kūwěi huāduǒ
hoa héo
儿童是祖国的花朵
értóng shì zǔguó de huāduǒ
trẻ em là những bông hoa của đất mẹ chúng ta
鲜艳的花朵
xiānyànde huāduǒ
những bông hoa đầy màu sắc
从花朵上采蜜
cóng huāduǒ shàng cǎimì
lấy mật ong từ hoa
开不败的花朵
kāi bùbàide huāduǒ
hoa không bao giờ héo
芬芳的花朵
fēnfāng de huāduǒ
Hoa thơm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc