Tiếng Trung giản thể

花束

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花束

  1. bó hoa
    huāshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

选一个你自己最喜欢的花束
xuǎn yígè nǐzìjǐ zuìxǐhuān de huāshù
chọn bó hoa yêu thích của bạn
闻花束
wén huāshù
ngửi bó hoa
用丝带包花束
yòng sīdài bāo huāshù
quấn hoa trong một dải ruy băng
欢迎的群众摇动着花束
huānyíng de qúnzhòng yáodòng zháo huāshù
đám đông chào đón vẫy những bó hoa của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc