Trang chủ>花样滑冰

Tiếng Trung giản thể

花样滑冰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花样滑冰

  1. trượt băng nghệ thuật
    huāyàng huábīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花样滑冰男舞伴
huāyàng huábīng nán wǔbàn
đối tác trượt băng nghệ thuật
双人花样滑冰
shuāngrén huāyàng huábīng
trượt băng nghệ thuật đôi
花样滑冰的旋转动作
huāyàng huábīng de xuánzhuǎn dòngzuò
quay trong trượt băng nghệ thuật
花样滑冰运动员在不断进步
huāyànghuábīng yùndòngyuán zài bùduàn jìnbù
vận động viên trượt băng không ngừng tiến bộ
花样滑冰运动员
huāyàng huábīng yùndòngyuán
vận động viên trượt băng nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc