Tiếng Trung giản thể
花样滑冰
Thứ tự nét
Ví dụ câu
花样滑冰男舞伴
huāyàng huábīng nán wǔbàn
đối tác trượt băng nghệ thuật
双人花样滑冰
shuāngrén huāyàng huábīng
trượt băng nghệ thuật đôi
花样滑冰的旋转动作
huāyàng huábīng de xuánzhuǎn dòngzuò
quay trong trượt băng nghệ thuật
花样滑冰运动员在不断进步
huāyànghuábīng yùndòngyuán zài bùduàn jìnbù
vận động viên trượt băng không ngừng tiến bộ
花样滑冰运动员
huāyàng huábīng yùndòngyuán
vận động viên trượt băng nghệ thuật