花生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花生

  1. đậu phụng
    huāshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花生米
huāshēng mĭ
đậu phộng có vỏ
花生蛋糕
huāshēng dàngāo
bánh đậu phộng
花生酱
huāshēng jiàng
bơ đậu phộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc