Tiếng Trung giản thể

花盆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花盆

  1. chậu hoa
    huāpén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陶瓷花盆
táocí huāpén
chậu hoa gốm sứ
打破花盆
dǎpò huāpén
làm vỡ cái nồi
花盆植物
huāpén zhíwù
cây trồng trong chậu
把花移到花盆里去
bǎ huā yídào huāpén lǐ qù
chuyển hoa vào chậu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc