Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
花盆
Tiếng Trung giản thể
花盆
Thêm vào danh sách từ
chậu hoa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 花盆
chậu hoa
huāpén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
陶瓷花盆
táocí huāpén
chậu hoa gốm sứ
打破花盆
dǎpò huāpén
làm vỡ cái nồi
花盆植物
huāpén zhíwù
cây trồng trong chậu
把花移到花盆里去
bǎ huā yídào huāpén lǐ qù
chuyển hoa vào chậu
Các ký tự liên quan
花
盆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc