Tiếng Trung giản thể

花茶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花茶

  1. trà thơm
    huāchá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

温热的花茶
wēnrè de huāchá
trà thơm ấm
菊花茶
júhuāchá
trà hoa cúc
玫瑰花茶
méiguīhuāchá
trà hoa hồng
特级花茶
tèjí huāchá
trà thơm hảo hạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc