花费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花费

  1. để tiêu xài; Giá cả
    huāfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花费数十亿美元用于维持和平
huāfèi shùshíyì měiyuán yòngyú wéichí hépíng
chi hàng tỷ đô la cho việc gìn giữ hòa bình
花费数千小时
huāfèi shùqiān xiǎoshí
dành hàng ngàn giờ
我们不得不花费巨资
wǒmen bùdébù huāfèi jùzī
chúng ta phải chi số tiền lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc