Tiếng Trung giản thể

花车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花车

  1. xe cưới
    huāchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花车巡游
huāchē xúnyóu
diễu hành phao
荷兰的花车游行
hélán de huāchē yóuháng
Lễ diễu hành hoa ở Hà Lan
花车的构造
huāchē de gòuzào
xây dựng phao
玫瑰花车
méiguī huāchē
phao hoa hồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc