Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
花轿
Tiếng Trung giản thể
花轿
Thêm vào danh sách từ
xe cưới
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 花轿
xe cưới
huājiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
抬花轿
tái huājiào
nâng chiếc sedan kết hôn
大姑娘坐花轿
dà gūniáng zuò huājiào
cô gái ngồi trong chiếc xe cưới
Các ký tự liên quan
花
轿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc