Tiếng Trung giản thể

花轿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花轿

  1. xe cưới
    huājiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抬花轿
tái huājiào
nâng chiếc sedan kết hôn
大姑娘坐花轿
dà gūniáng zuò huājiào
cô gái ngồi trong chiếc xe cưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc