Tiếng Trung giản thể

花钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花钱

  1. tiêu tiền
    huāqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乱花钱
luàn huāqián
nhúng vào ví của một người
你要少花钱
nǐ yào shǎo huāqián
bạn cần phải tiêu ít tiền hơn
衡量着工资花钱
héngliáng zháo gōngzī huāqián
đo tiền lương của bạn và tiêu tiền
花钱治病
huāqián zhìbìng
tốn tiền để chữa bệnh
舍不得花钱
shěbùdé huāqián
ghét chia tay tiền của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc