Tiếng Trung giản thể
花钱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
乱花钱
luàn huāqián
nhúng vào ví của một người
你要少花钱
nǐ yào shǎo huāqián
bạn cần phải tiêu ít tiền hơn
衡量着工资花钱
héngliáng zháo gōngzī huāqián
đo tiền lương của bạn và tiêu tiền
花钱治病
huāqián zhìbìng
tốn tiền để chữa bệnh
舍不得花钱
shěbùdé huāqián
ghét chia tay tiền của một người