Tiếng Trung giản thể

花镜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花镜

  1. kính viễn thị
    huājìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她已经开始使用老花镜
tā yǐjīng kāishǐ shǐyòng lǎo huājìng
cô ấy sử dụng một cặp kính bây giờ
戴上老花镜
dàishàng lǎo huājìng
nhặt kính đọc sách của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc