Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
花镜
Tiếng Trung giản thể
花镜
Thêm vào danh sách từ
kính viễn thị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 花镜
kính viễn thị
huājìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她已经开始使用老花镜
tā yǐjīng kāishǐ shǐyòng lǎo huājìng
cô ấy sử dụng một cặp kính bây giờ
戴上老花镜
dàishàng lǎo huājìng
nhặt kính đọc sách của bạn
Các ký tự liên quan
花
镜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc