Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
花香
Tiếng Trung giản thể
花香
Thêm vào danh sách từ
hương hoa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 花香
hương hoa
huāxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
花香会引来蜜蜂
huāxiāng huì yǐnlái mìfēng
mùi hoa thu hút ong
空气里充满花香
kōngqì lǐ chōngmǎn huāxiāng
không khí tràn ngập hương hoa
玫瑰花香味很浓
méiguīhuā xiāngwèi hěnnóng
hoa hồng có mùi thơm nặng
Các ký tự liên quan
花
香
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc