Tiếng Trung giản thể

花香

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 花香

  1. hương hoa
    huāxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花香会引来蜜蜂
huāxiāng huì yǐnlái mìfēng
mùi hoa thu hút ong
空气里充满花香
kōngqì lǐ chōngmǎn huāxiāng
không khí tràn ngập hương hoa
玫瑰花香味很浓
méiguīhuā xiāngwèi hěnnóng
hoa hồng có mùi thơm nặng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc