Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
/
New HSK 1
>
花
HSK 3
New HSK 2
New HSK 1
花
Thêm vào danh sách từ
chi tiêu
hoa
hoa mỹ, ưa thích
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 花
chi tiêu
huā
hoa
huā
hoa mỹ, ưa thích
huā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
很花时间
hěn huā shíjiān
mất rất nhiều thời gian
花一个小时
huā yī ge xiǎoshí
dành một giờ
花太多钱
huā tài duō qián
tiêu quá nhiều tiền
茉莉花
mòlihuā
hoa nhài
假花
jiǎ huā
Hoa nhân tạo
一盆花
yī pén huā
hoa trong chậu
送花
sòng huā
tặng hoa
花开
huā kāi
nó nở hoa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc