Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 芳

  1. thơm
    fāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

芳草
fāngcǎo
thảo mộc thơm
草异色而同芳
cǎoyìsè ér tóng fāng
các loại thảo mộc khác nhau về màu sắc, nhưng có cùng mùi thơm
芳香
fāngxiāng
mùi thơm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc