Tiếng Trung giản thể
芳香
Thứ tự nét
Ví dụ câu
花儿散发出芳香
huāér sànfà chū fāngxiāng
hoa tỏa hương thơm
一杯芳香四溢的茶
yībēi fāngxiāng sì yì de chá
một tách trà thơm
芳香油
fāngxiāngyóu
dầu thơm
芳香工业
fāngxiāng gōngyè
ngành công nghiệp nước hoa
芳香植物
fāngxiāng zhíwù
thảo mộc thơm