Tiếng Trung giản thể

芳香

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 芳香

  1. hương thơm, hương thơm
    fāngxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花儿散发出芳香
huāér sànfà chū fāngxiāng
hoa tỏa hương thơm
一杯芳香四溢的茶
yībēi fāngxiāng sì yì de chá
một tách trà thơm
芳香油
fāngxiāngyóu
dầu thơm
芳香工业
fāngxiāng gōngyè
ngành công nghiệp nước hoa
芳香植物
fāngxiāng zhíwù
thảo mộc thơm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc