Tiếng Trung giản thể

苍老

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苍老

  1. cho đến bây giờ
    cānglǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看起来很苍老
kànqǐlái hěn cānglǎo
trông rất già
苍老的声音
cānglǎode shēngyīn
giọng người già
略显苍老
lüè xiǎn cānglǎo
hơi già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc