Tiếng Trung giản thể

苍苍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苍苍

  1. rộng lớn; tóc hoa râm
    cāngcāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两鬓苍苍
liǎngbìn cāngcāng
xám xịt ở những ngôi đền
茫茫苍苍
mángmáng cāngcāng
màu xám bao la
白发苍苍
báifàcāngcāng
tóc bạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc