Tiếng Trung giản thể

苍郁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苍郁

  1. xanh tươi và xum xuê
    cāngyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大半云里个苍郁山峰全部都深埋在
dàbàn yún lǐ gè cāngyù shānfēng quánbù dū shēnmái zài
hầu hết các đỉnh núi tươi tốt đều ẩn sâu trong mây
苍郁广袤的竹林
cāngyù guǎngmàode zhúlín
rừng tre tươi tốt
苍郁的森林
cāngyùde sēnlín
rừng rậm
苍郁的植物
cāngyùde zhíwù
cây tươi tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc