Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
苍黄
Tiếng Trung giản thể
苍黄
Thêm vào danh sách từ
vàng lục
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 苍黄
vàng lục
cānghuáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
竹林变得苍黄了
zhúlín biàndé cānghuáng le
rừng tre đã trở thành màu vàng xanh
苍黄色泽
cānghuáng sèzé
màu vàng lục
脸色苍黄
liǎnsè cānghuáng
mặt vàng xanh
Các ký tự liên quan
苍
黄
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc