Tiếng Trung giản thể

苍黄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苍黄

  1. vàng lục
    cānghuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竹林变得苍黄了
zhúlín biàndé cānghuáng le
rừng tre đã trở thành màu vàng xanh
苍黄色泽
cānghuáng sèzé
màu vàng lục
脸色苍黄
liǎnsè cānghuáng
mặt vàng xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc