Tiếng Trung giản thể

苏丹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苏丹

  1. Sudan
    Sūdān
  2. sultan
    sūdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在苏丹统治期间
zài sūdān tǒngzhì qījiān
dưới thời trị vì của sultan
苏丹皇宫
sūdān huánggōng
cung điện sultan
苏丹陛下
sūdān bìxià
Hoàng thượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc