Tiếng Trung giản thể

苔藓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苔藓

  1. rêu
    táixiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长满苔藓
chángmǎn táixiǎn
đầy rêu
生长在石头上的苔藓
shēngzhǎng zài shítou shàng de táixiǎn
rêu mọc trên đá
苔藓植物
táixiǎnzhíwù
bryophyte
翠绿的苔藓
cuìlǜ de táixiǎn
rêu ngọc lục bảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc