Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
苔藓
Tiếng Trung giản thể
苔藓
Thêm vào danh sách từ
rêu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 苔藓
rêu
táixiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
长满苔藓
chángmǎn táixiǎn
đầy rêu
生长在石头上的苔藓
shēngzhǎng zài shítou shàng de táixiǎn
rêu mọc trên đá
苔藓植物
táixiǎnzhíwù
bryophyte
翠绿的苔藓
cuìlǜ de táixiǎn
rêu ngọc lục bảo
Các ký tự liên quan
苔
藓
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc