Tiếng Trung giản thể

苗子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苗子

  1. người kế nhiệm trẻ
    miáozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挑选演戏的苗子
tiāoxuǎn yǎnxì de miáozǐ
để chọn người kế nhiệm trẻ để diễn trong một vở kịch
寻找好苗子
xúnzhǎo hǎo miáozǐ
tìm kiếm một người kế nhiệm trẻ tốt
培养苗子
péiyǎng miáozǐ
để đào tạo người kế nhiệm trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc