Tiếng Trung giản thể

苟且

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苟且

  1. trôi theo
    gǒuqiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

苟且度日
gǒuqiě dùrì
sống bằng cách trôi dạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc