Trang chủ>苟延残喘

Tiếng Trung giản thể

苟延残喘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苟延残喘

  1. được trên đôi chân cuối cùng của một người
    gǒuyán cánchuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有什么意思不知道你这样一直苟延残喘到底还
wǒ yǒu shénme yìsī bùzhīdào nǐ zhèyàng yīzhí gǒuyáncánchuǎn dàodǐ huán
Tôi không biết nó có ý nghĩa gì với bạn khi kéo ra một sự tồn tại khốn khổ như vậy
人们依旧在苟延残喘中生活
rénmén yījiù zài gǒuyáncánchuǎn zhōng shēnghuó
mọi người vẫn đang sống cuộc sống khốn khổ của họ
病人还在苟延残喘
bìngrén huán zài gǒuyáncánchuǎn
bệnh nhân vẫn còn thở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc