Tiếng Trung giản thể
苟延残喘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我有什么意思不知道你这样一直苟延残喘到底还
wǒ yǒu shénme yìsī bùzhīdào nǐ zhèyàng yīzhí gǒuyáncánchuǎn dàodǐ huán
Tôi không biết nó có ý nghĩa gì với bạn khi kéo ra một sự tồn tại khốn khổ như vậy
人们依旧在苟延残喘中生活
rénmén yījiù zài gǒuyáncánchuǎn zhōng shēnghuó
mọi người vẫn đang sống cuộc sống khốn khổ của họ
病人还在苟延残喘
bìngrén huán zài gǒuyáncánchuǎn
bệnh nhân vẫn còn thở