Trang chủ>若…则…

Tiếng Trung giản thể

若…则…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 若…则…

  1. nếu ..., thì ...
    ruò...zé...
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

若经济增长缓慢,则降低利率
ruò jīngjì zēngzhǎng huǎnmàn , zé jiàngdī lìlǜ
nếu tăng trưởng kinh tế chậm, thì lãi suất giảm
若不能完成任务,则会受到惩罚
ruò bùnéng wánchéngrènwù , zé huì shòudào chéngfá
nếu không hoàn thành nhiệm vụ sẽ bị phạt.
若设备响应,则发送消息
ruò shèbèi xiǎngyìng , zé fāsòng xiāoxī
nếu thiết bị phản hồi, hãy gửi tin nhắn
若不相见,则不相思
ruò bù xiāngjiàn , zé bù xiāngsī
nếu bạn không gặp nhau, thì bạn sẽ không khao khát nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc