Tiếng Trung giản thể
若…则…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
若经济增长缓慢,则降低利率
ruò jīngjì zēngzhǎng huǎnmàn , zé jiàngdī lìlǜ
nếu tăng trưởng kinh tế chậm, thì lãi suất giảm
若不能完成任务,则会受到惩罚
ruò bùnéng wánchéngrènwù , zé huì shòudào chéngfá
nếu không hoàn thành nhiệm vụ sẽ bị phạt.
若设备响应,则发送消息
ruò shèbèi xiǎngyìng , zé fāsòng xiāoxī
nếu thiết bị phản hồi, hãy gửi tin nhắn
若不相见,则不相思
ruò bù xiāngjiàn , zé bù xiāngsī
nếu bạn không gặp nhau, thì bạn sẽ không khao khát nhau