Trang chủ>若隐若现

Tiếng Trung giản thể

若隐若现

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 若隐若现

  1. mờ nhạt rõ ràng
    ruò yǐn ruò xiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远处的山峦在薄雾中若隐若现
yuǎnchù de shānluán zài bówù zhōng ruòyǐnruòxiàn
những ngọn núi mờ ảo ở phía xa
脑海中传来一阵若隐若现的声音
nǎohǎi zhōng chuánlái yīzhèn ruòyǐnruòxiàn de shēngyīn
giọng nói xa xôi vang vọng trong đầu bạn
若隐若现的低语环绕着你
ruòyǐnruòxiàn de dīyǔ huánrào zháo nǐ
sự lầm bầm đến từ mọi phía

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc