Tiếng Trung giản thể
若隐若现
Thứ tự nét
Ví dụ câu
远处的山峦在薄雾中若隐若现
yuǎnchù de shānluán zài bówù zhōng ruòyǐnruòxiàn
những ngọn núi mờ ảo ở phía xa
脑海中传来一阵若隐若现的声音
nǎohǎi zhōng chuánlái yīzhèn ruòyǐnruòxiàn de shēngyīn
giọng nói xa xôi vang vọng trong đầu bạn
若隐若现的低语环绕着你
ruòyǐnruòxiàn de dīyǔ huánrào zháo nǐ
sự lầm bầm đến từ mọi phía