Trang chủ>苦心孤诣

Tiếng Trung giản thể

苦心孤诣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苦心孤诣

  1. nỗ lực chăm chỉ
    kǔxīngūyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

苦心孤诣地制定这个计划
kǔxīngūyì dì zhìdìng zhègè jìhuá
nỗ lực không ngừng để phát triển kế hoạch
苦心孤诣地经营
kǔxīngūyì dì jīngyíng
để điều hành công việc kinh doanh với những nỗ lực cần mẫn
他苦心孤诣得奋斗了十年
tā kǔxīngūyì dé fèndòu le shínián
trong mười năm, anh ấy đã nỗ lực không ngừng để đấu tranh
苦心孤诣的结果
kǔxīngūyì de jiéguǒ
kết quả của những nỗ lực cực kỳ chăm chỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc