Tiếng Trung giản thể

苦瓜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苦瓜

  1. dưỡng lê
    kǔguā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一根藤上的苦瓜
yīgēn téng shàng de kǔguā
lê balsam mọc trên cùng một cây nho
苦瓜汁
kǔguā zhī
Nước ép lê balsam
苦瓜脸
kǔguā liǎn
cái nhìn đau khổ
昂贵的苦瓜
ángguìde kǔguā
lê balsam đắt tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc