Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
苦瓜
Tiếng Trung giản thể
苦瓜
Thêm vào danh sách từ
dưỡng lê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 苦瓜
dưỡng lê
kǔguā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一根藤上的苦瓜
yīgēn téng shàng de kǔguā
lê balsam mọc trên cùng một cây nho
苦瓜汁
kǔguā zhī
Nước ép lê balsam
苦瓜脸
kǔguā liǎn
cái nhìn đau khổ
昂贵的苦瓜
ángguìde kǔguā
lê balsam đắt tiền
Các ký tự liên quan
苦
瓜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc