Tiếng Trung giản thể

苦痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苦痛

  1. đau khổ
    kǔtòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

苦痛的灵魂
kǔtòngde línghún
linh hồn đau khổ
剧烈的苦痛
jùliède kǔtòng
đau khổ nghiêm trọng
忍受苦痛
rěnshòu kǔtòng
chịu đau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc