Tiếng Trung giản thể

苦衷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苦衷

  1. cảm giác đau đớn hoặc khó khăn
    kǔzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她有她的苦衷
tā yǒu tā de kǔzhōng
cô ấy có cảm giác đau đớn hoặc khó khăn của riêng mình
体谅别人的苦衷
tǐliàng biérén de kǔzhōng
để hiểu nỗi buồn của người khác
向朋友倾诉苦衷
xiàng péngyǒu qīngsù kǔzhōng
giao phó nỗi đau tâm hồn cho một người bạn
诉说苦衷
sùshuō kǔzhōng
để trút bỏ nỗi đau
难言的苦衷
nányán de kǔzhōng
nỗi đau chưa kể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc