Tiếng Trung giản thể

苦闷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苦闷

  1. suy sụp
    kǔmèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谁会了解我内心的苦闷?
shuíhuì liǎojiě wǒ nèixīn de kǔmèn ?
ai sẽ hiểu nỗi thống khổ của trái tim tôi?
摆脱不了的苦闷
bǎituō bùliǎo de kǔmèn
trầm cảm không thể vượt qua
令人难以忍受的苦闷
lìngrén nányǐ rěnshòu de kǔmèn
bức xúc sầu muộn
我感到苦闷
wǒ gǎndào kǔmèn
Tôi chán
排遣苦闷
páiqiǎn kǔmèn
để xua tan sự buồn chán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc