英文

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 英文

  1. Ngôn ngữ tiếng anh
    Yīngwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用英文写帖子
yòng yīngwén xiě tiězǐ
viết một bài bằng tiếng Anh
翻译成英文
fānyì chéng yīngwén
dịch sang tiếng anh
英文报纸
yīngwén bàozhǐ
một tờ báo tiếng Anh
英文名
yīngwénmíng
tên tiêng Anh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc