Trang chủ>英雄气概

Tiếng Trung giản thể

英雄气概

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 英雄气概

  1. tinh thần anh hùng
    yīngxióng qìgài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大无畏的英雄气概
dàwúwèide yīngxióng qìgài
tinh thần anh hùng dũng cảm
表现出英雄气概
biǎoxiànchū yīngxióng qìgài
để thể hiện tinh thần anh hùng
佩服他的英雄气概
pèifú tā de yīngxióng qìgài
ngưỡng mộ tinh thần anh hùng của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc