Tiếng Trung giản thể
英雄气概
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大无畏的英雄气概
dàwúwèide yīngxióng qìgài
tinh thần anh hùng dũng cảm
表现出英雄气概
biǎoxiànchū yīngxióng qìgài
để thể hiện tinh thần anh hùng
佩服他的英雄气概
pèifú tā de yīngxióng qìgài
ngưỡng mộ tinh thần anh hùng của anh ấy