苹果

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 苹果

  1. táo
    píngguǒ
  2. Công ty Apple
    píngguǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃苹果
chī píngguǒ
ăn một quả táo
苹果手机
píngguǒ shǒujī
điện thoại Iphone
苹果汁
píngguǒ zhī
nước táo
十个苹果
shí ge píngguǒ
mười quả táo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc