Tiếng Trung giản thể

茁壮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茁壮

  1. khỏe mạnh và mạnh mẽ
    zhuózhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妈妈在城市中茁壮成长
māmā zài chéngshì zhōng zhuózhuàng chéngzhǎng
mama phát triển mạnh trong môi trường đô thị
有些成长鸟会在嘈杂的环境中茁壮
yǒuxiē chéngzhǎng niǎo huì zài cáozáde huánjìng zhōng zhuózhuàng
một số loài chim phát triển mạnh trong môi trường ồn ào
茁壮生长的植物
zhuózhuàng shēngzhǎng de zhíwù
cây đang phát triển tích cực
茁壮成长
zhuózhuàng chéngzhǎng
lớn lên khỏe mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc