Tiếng Trung giản thể
茁壮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
妈妈在城市中茁壮成长
māmā zài chéngshì zhōng zhuózhuàng chéngzhǎng
mama phát triển mạnh trong môi trường đô thị
有些成长鸟会在嘈杂的环境中茁壮
yǒuxiē chéngzhǎng niǎo huì zài cáozáde huánjìng zhōng zhuózhuàng
một số loài chim phát triển mạnh trong môi trường ồn ào
茁壮生长的植物
zhuózhuàng shēngzhǎng de zhíwù
cây đang phát triển tích cực
茁壮成长
zhuózhuàng chéngzhǎng
lớn lên khỏe mạnh