Ví dụ câu
在法律范围内
zài fǎlǜ fànwéi nèi
về mặt luật pháp
责任范围
zérèn fànwéi
khu vực trách nhiệm
扩大范围
kuòdà fànwéi
để mở rộng phạm vi
责任的范围
zérèn de fànwéi
mức độ trách nhiệm
表明范围
biǎomíng fànwéi
để chỉ ra mức độ
适用范围有限
shìyòng fànwéi yǒuxiàn
mức độ ứng dụng bị hạn chế
这种回收范围没有官方统计
zhèzhǒng huíshōu fànwéi méiyǒu guānfāng tǒngjì
không có ước tính chính thức về mức độ tái chế như vậy