范围

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 范围

  1. quả cầu
    fànwéi
  2. phạm vi, giới hạn
    fànwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在法律范围内
zài fǎlǜ fànwéi nèi
về mặt luật pháp
责任范围
zérèn fànwéi
khu vực trách nhiệm
扩大范围
kuòdà fànwéi
để mở rộng phạm vi
责任的范围
zérèn de fànwéi
mức độ trách nhiệm
表明范围
biǎomíng fànwéi
để chỉ ra mức độ
适用范围有限
shìyòng fànwéi yǒuxiàn
mức độ ứng dụng bị hạn chế
这种回收范围没有官方统计
zhèzhǒng huíshōu fànwéi méiyǒu guānfāng tǒngjì
không có ước tính chính thức về mức độ tái chế như vậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc