Tiếng Trung giản thể

茅草

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茅草

  1. rơm, rạ
    máocǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茅草棚
máocǎo péng
nhà tranh
干茅草
gān máocǎo
rơm khô
茅草屋顶
máocǎo wūdǐng
mái tranh
乱蓬蓬的茅草
luànpéngpéng de máocǎo
một đống sậy lộn xộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc