Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
茅草
Tiếng Trung giản thể
茅草
Thêm vào danh sách từ
rơm, rạ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 茅草
rơm, rạ
máocǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
茅草棚
máocǎo péng
nhà tranh
干茅草
gān máocǎo
rơm khô
茅草屋顶
máocǎo wūdǐng
mái tranh
乱蓬蓬的茅草
luànpéngpéng de máocǎo
một đống sậy lộn xộn
Các ký tự liên quan
茅
草
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc